- 385 âm sắc chất lượng cao, bao gồm tiếng piano, guitar, trống và dàn nhạc giao hưởng
- Chức năng bài học nhạc (Yamaha Education Suite) với 9 bước
- Thiết kế đơn giản, dễ di chuyển
- Có thể kết nối đàn với thiết bị ngoại vi thông qua cổng AUX IN
- Sử dụng chức năng EQ Tổng để điều chỉnh âm thanh theo ý thích cá nhân
- 100 điệu nhạc đệm tự động
- Đàn keyboard PSR-E253 là sự tổng hợp hoàn chỉnh của những âm thanh tuyệt vời và những ưu điểm nổi trội nhất, là model thích hợp để khơi dậy tài năng âm nhạc dành cho lứa tuổi mới bắt đầu. Bạn có thể sử dụng chức năng bài học nhạc Yamaha Education Suite (Y.E.S) để tự học 100 bài hát cài đặt sẵn, hoặc trải nghiệm và tạo nên âm nhạc của riêng mình bằng 385 âm sắc và 100 điệu nhạc có sẵn. Cổng Aux Line Input giúp người sử dụng có thể kết nối PSR-E253 với máy nghe nhạc MP3 và sử dụng đàn như một hệ thống loa để trình diễn hoặc đơn giản chỉ để nghe nhạc. Tất cả những tính năng tuyệt vời đều được tích hợp sẵn trong PSR-E253 với giá rất phải chăng
Kích thước/Trọng lượng
| Kích thước |
Chiều rộng |
37-1/8” (940mm) |
| Chiều cao |
4-1/4” (106mm) |
| Chiều sâu |
12-1/2” (317mm) |
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
8.81 lbs |
Giao diện điều khiển
| Bàn phím |
Số phím |
61 |
| Hiển thị |
Loại |
LCD display |
| Ngôn ngữ |
English |
Giọng
| Tạo âm |
Công nghệ tạo âm |
AWM Stereo Sampling |
| Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
32 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
372 Voices + 13 drum/SFX kits |
Biến tấu
| Loại |
Tiếng Vang |
Yes |
| Thanh |
Yes |
| Master EQ |
Yes |
| Ultra-Wide siêu rộng |
Yes |
| Các đặc điểm khác |
Panel Sustain |
Yes |
Tiết tấu nhạc đệm
| Cài đặt sẵn |
Số tiết tấu cài đặt sẵn |
100 |
| Phân ngón |
Multi |
| Kiểm soát tiết tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit, MAIN/AUTO FILL |
| Các đặc điểm khác |
One Touch Setting (OTS) |
Yes |
Bài hát
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
102 |
| Recording |
Số lượng bài hát |
1 |
| Số lượng Track |
1 |
| Dung lượng dữ liệu |
Approx. 300 notes |
| Định dạng dữ liệu tương thích |
Thu âm |
Original File Format |
Các chức năng
| Bài học/Hướng dẫn |
[1 LISTEN & LEARN], [2 TIMING], [3 WAITING], [A-B REPEAT], [CHORD DICTIONARY] |
| Bài học/Hướng dẫn |
Yamaha Education Suite (Y.E.S.) |
Yes |
| Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
| Dãy nhịp điệu |
11 - 280 |
| Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
| Tinh chỉnh |
427.0 - 440.0 - 453.0 Hz (approx.0.2Hz increments) |
Lưu trữ và kết nối
| Kết nối |
DC IN |
DC IN 12V |
| Tai nghe |
[PHONES/OUTPUT] x 1 |
| Sustain Pedal |
[SUSTAIN] x 1 |
| AUX IN |
Yes |
Ampli và Loa
| Ampli |
2.5W+2.5W |
| Loa |
4.72" x 2 |
Nguồn điện
| Nguồn điện |
Users within U.S or Europe: PA-130 or an equivalent recommended by Yamaha Others: PA-3C, PA-130 or an equivalent. Six "AA" size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable batteries |
| Tiêu thụ điện |
6W (When using PA-130 power adaptor) |
| Chức năng tự động tắt nguồn |
Yes |