- Bàn phím có độ nhạy cao và phạm vi hoạt động rộng
- 573 âm sắc chất lượng cao, bao gồm tiếng piano, guitar, trống và dàn nhạc giao hưởng
- Chức năng bài học nhạc (Yamaha Education Suite) với 9 bước
- Kết nối với các thiết bị phát nhạc, điều chỉnh giai điệu với chức năng Melody Suppressor
- Điều chỉnh âm thanh bằng EQ
- Kết nối với iPad/iPhone và mở rộng chức năng với những ứng dụng sẵn có
- 150 tiếng arpeggio khác nhau tạo nên sức mạnh vượt trội và ấn tượng
- 158 điệu đệm tự động với chức năng Music Database.
- PSR-E353 là thiết bị dễ sử dụng với các chức năng hướng dẫn học dành cho người mới bắt đầu, đi kèm với bàn phím có chức năng Touch-response (độ nhạy của lực đánh phím), thậm chí sẽ thỏa mãn cả những người chơi nhạc có kinh nghiệm. Hơn nữa, để thưởng thức thư viện tổng hợp 573 âm sắc từ khắp nơi trên thế giới, người sử dụng có thể kết nối với thiết bị phát nhạc và đàn theo những bài hát yêu thích, hoặc kết nối với iPhone, iPad hoặc PC để tận hưởng những trải nghiệm âm nhạc vô cùng mới mẻ.
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước |
Chiều rộng |
37-3/16” (945mm) |
Chiều cao |
4-13/16” (122mm) |
Chiều sâu |
14-1/2” (368mm) |
Weight |
Trọng lượng |
9.70 lbs |
Giao diện điều khiển
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Touch Response |
Có |
Hiển thị |
Loại |
LCD display |
Backlight |
Có |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng
Tạo âm |
Công nghệ tạo âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
32 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
196 panel Voices + 18 Drum/SFX kits + 20 Arpeggio + 339 XGlite Voices |
Tính tương thích |
GM |
Có |
XGlite |
Có |
Biến tấu
Loại |
Hòa âm |
Có |
Stereo siêu rộng |
Có |
Chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
Tách tiếng |
Có |
Panel Sustain |
Có |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn |
Số tiết tấu cài đặt sẵn |
158 |
Phân ngón |
Multi |
Kiểm soát tiết tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit, MAIN/AUTO FILL |
Các đặc điểm khác |
Dữ liệu âm nhạc |
100 |
One Touch Setting (OTS) |
Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn |
Số tiết tấu cài đặt sẵn |
158 |
Recording |
Số lượng bài hát |
5 |
Số lượng Track |
2 |
Dung lượng dữ liệu |
Approx. 10.000 notes |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF Formats 0 & 1 |
Thu âm |
Original File Format |
Các chức năng
Đăng ký |
Số nút |
9 |
Bài học/Hướng dẫn |
[1 LISTEN & LEARN], [2 TIMING], [3 WAITING], [A-B REPEAT], [CHORD DICTIONARY] |
Bài học/Hướng dẫn |
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) |
Có |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Dãy nhịp điệu |
11 - 280 |
Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
Tinh chỉnh |
Có |
Tổng hợp |
Nút PIANO |
Có |
Lưu trữ và kết nối
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Approx. 1.7MB |
Connectivity |
DC IN |
DC IN 12V |
Tai nghe |
[PHONES/OUTPUT] x 1 |
Pedal duy trì |
[SUSTAIN] x 1 |
AUX IN |
Yes |
USB TO HOST |
Yes |
Ampli và Loa
Ampli |
2.5W+2.5W |
Loa |
4.72" x 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện |
Users within U.S or Europe: PA-130 or an equivalent recommended by Yamaha Others: PA-3C, PA-130 or an equivalent. Six "AA" size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable batteries |
Tiêu thụ điện |
8W (When using PA-130 power adaptor) |
Chức năng tự động tắt nguồn |
Có |
***Demo: