| Bàn phím |
76 Phím kiểu Piano |
| Nhân phím cảm ứng |
2 mức nhạy, Tắt |
| Nguồn âm thanh |
AHL |
| Phức điệ tối đa |
48 |
| Âm sắc |
600 âm cài sẵn |
| Lớp/Tách |
Bàn phím đôi, Chia bàn phím |
| Hiệu ứng kỹ thuật |
Hồi âm (10 kiểu), Hợp xướng (5 kiểu) |
| Giai điệu/Mâu |
180 nhịp điệu cài sẵn (10 nhịp điệu do người dùng tạo) |
| Bài hát cài sẵn |
152 (Kho bài hát) |
| Phát triển bài hát |
Tối đa 10 bài hát (tổng cộng 320KB) |
| Máy gõ nhịp |
Nhịp: 0,2,03,4,5,6 (Khoảng tốc độ đoạn nhạc: nốt đen=30 đến 255 |
| Đầu ghi |
6 bản nhạc x 5 bài hát (ghi âm phần biểu diễn), 1 bài hát (ghi âm bài học), tổng cộng xấp xỉ 12.000 nốt nhạc, ghi âm/phát lại theo thời gian thực |
| Dịch phím |
25 bước (-12 đến +12 nửa âm) |
| Điều khiển lên dây |
A4 = 415,5 tới 465,9 Hz (Mặc định ban đầu: 440.0 Hz) |
| Bàn đạp |
Lỗ cắm chuẩn (kéo dài, đều đều, nhẹ, nhịp điệu) |
| Màn hình hiển thị |
LCD có đèn |
| Loa |
12cmx2, 2,5W+2,5W |
| Nguồn điện |
Bộ đổi nguồn AC: AD-E95100L |
| Kích thước (D x R x C) |
1.161 x 385 x 134 mm |
| Trọng lượng |
6,9kg |